Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chủ đề



noun
Theme, leitmotiv, subject
chủ đề một tác phẩm văn học the theme of a literary work
chủ đề một bản giao hưởng the leitmotiv of a symphony

[chủ đề]
subject; theme; leitmotiv
Chủ đề một tác phẩm văn học
The theme of a literary work
Chủ đề một bản giao hưởng
The leitmotiv of a symphony



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.