|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chủ định
noun
Definite aim, clear intention nói bâng quơ không có chủ định to speak at random, without a definite aim việc làm có chủ định từ trước an action with a prior clear intention
![](img/dict/02C013DD.png) | [chủ định] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | Definite aim, clear intention | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | nói bâng quơ không có chủ định | | to speak at random, without a definite aim | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | việc làm có chủ định từ trước | | an action with a prior clear intention |
|
|
|
|