| 
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary) 
	
		  chững chạc   
 
 
    adj
    Stately, dignified    dáng điệu chững chạc   a stately gait    ăn nói chững chạc   to be dignified in one's speech    chững chạc trong bộ quân phục   to be stately in one's army uniform
 
   | [chững chạc] |    | tính từ |  |   |   | Stately, dignified; correct, proper (như chững chàng) |  |   |   | dáng điệu chững chạc  |  |   | a stately gait |  |   |   | ăn nói chững chạc |  |   | to be dignified in one's speech  |  |   |   | chững chạc trong bộ quân phục |  |   | to be stately in one's army uniform |  
 
    | 
		 | 
	 
	
		 | 
	 
 
 |