Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
che chở



verb
To give cover to, to protect
người nghèo khổ che chở đùm bọc lẫn nhau the poor protect and help one another

[che chở]
to protect; to defend; to cover up for somebody
Người nghèo khổ che chở đùm bọc lẫn nhau
The poor protect and help one another



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.