|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chiến đấu
verb To fight, to combat, to struggle, to militate
| [chiến đấu] | | | to fight; to combat; to struggle | | | Chiến đấu ngoài mặt trận | | To be fighting at the front | | | Tinh thần chiến đấu anh dũng | | A heroic fighting spirit | | | Chiến đấu dưới ngọn cờ vẻ vang của chủ nghĩa xã hội | | To struggle under the glorious banner of socialism | | | Chiến đấu với bệnh tật | | To struggle with one's illness | | | Không ngừng rèn luyện tính chiến đấu | | To temper incessantly one's militant spirit |
|
|
|
|