| 
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary) 
	
		  chiến lợi phẩm   
 
 
    noun
    War booty    thu chiến lợi phẩm   to collect war booty    khẩu súng chiến lợi phẩm   a war-booty rifle
 
   | [chiến lợi phẩm] |  |   |   | (war) booty; trophy; (đùa cợt) spoils; plunder; loot |  |   |   | Thu chiến lợi phẩm |  |   | To collect war booty |  |   |   | Khẩu súng chiến lợi phẩm |  |   | A war-booty rifle |  |   |   | Chia nhau chiến lợi phẩm |  |   | To share the spoils |  
 
    | 
		 | 
	 
	
		 | 
	 
 
 |