|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chi đoàn
noun
Branch chi_đoàn thanh_niên The youth Union branch
![](img/dict/02C013DD.png) | [chi đoàn] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | Branch (of the Youth Union), chapter (of a Đoàn); youth branch | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | chi đoàn thanh niên trong phân xưởng | | a workshop Youth Union branch |
|
|
|
|