chi bằng
 | [chi bằng] | |  | Would better; it would be better to | |  | làm hay không làm, chi bằng thảo luận lại cho kỹ | | to do or not to do, we'd better put it to discussion again | |  | chi bằng ở nhà | | I'd rather stay home |
Would better làm hay không làm, chi bằng thảo luận lại cho kỹ to do or not to do, we'd better put it to discussion again
|
|