|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chuồng
noun
Stable, sty, cage, coop chuồng heo a pigsty chuồng cọp a tiger cage chuồng gà a hen-coop
Enclosure (in which is heaped something) chuồng phân an enclosure for manure, an enclosed heap of manure
 | [chuồng] |  | danh từ | | |  | stable; sty; cage; coop | | |  | chuồng heo | | | pigsty | | |  | chuồng cọp | | | tiger cage | | |  | chuồng gà | | | hen-coop | | |  | enclosure | | |  | chuồng phân | | | enclosure for manure | | |  | chuồng chim | | |  | aviary |
|
|
|
|