![](img/dict/02C013DD.png) | [chung] |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | common; public |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Của chung |
| Common property; public property |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Đặt lợi ích chung lên trên lợi ích riêng |
| To place common interests above personal interests |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | general |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Lý luận chung về một môn khoa học |
| The general theory of a science |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Đường lối chung và chính sách cụ thể |
| A general line and concrete policies |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Diễn giải từ cái chung đến cái riêng |
| To go from the general to the specific/particular |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | ý kiến chung là... |
| The general feeling is that...; There is a general feeling that... |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | joint |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | same |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | ở chung một nhà |
| To share a house; To live in the same house |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Nó làm chung công ty với tôi |
| He works for the same company as me |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | together |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Chúng tôi đi chung với nhau một đoạn |
| We walked along together for a while |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | ở chung với nhau đi, đừng tách ra! |
| Stay together, don't separate! |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | to share; to have in common |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Hai nhà chung sân |
| The two houses share a yard |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | to pool |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Chung tiền |
| To pool money |
| ![](img/dict/809C2811.png) | Chung chăn gối, chung chăn chung gối |
| ![](img/dict/633CF640.png) | To share bed and board; To live together as husband and wife |
| ![](img/dict/809C2811.png) | Chung lưng đấu cật |
| ![](img/dict/633CF640.png) | To join forces and rely on one another (in dealing with a common difficulty) |