Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
coi sóc


[coi sóc]
to mind; to look after...; to care for...
Coi sóc nhà cửa cho ai
To look after the house for somebody



To mind, to look after


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.