|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
con số
noun Cipher, digit, numeral, figure con số 7 numeral 7 con số chi tiêu the spending figure
| [con số] | | | cipher; digit; numeral; figure; number | | | Con số chi tiêu | | The spending figure | | | Thật khó đưa ra con số đích xác | | It is very difficult to give an exact figure | | | Con số nhị phân | | Binary digit; Bit |
|
|
|
|