|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
contenơ
![](img/dict/02C013DD.png) | [côngtenơ] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | container | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Bốc dỡ hàng hoá đựng trong contenơ | | To handle containerized cargo | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | (Phương thức ) đầy contenơ | | Full container load; FCL | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | (Phương thức ) không đầy contenơ | | Less than container load; LCL |
|
|
|
|