Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cuồng tín



adj
Fanatic

[cuồng tín]
fanatic; fanatical
Chính sách nô dịch nữ giới một cách cuồng tín
Fanatical subjugation of the female sex



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.