|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
dân chủ
adj
democratic chính thể dân chủ democracy dân chủ hóa democratize
![](img/dict/02C013DD.png) | [dân chủ] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | democratic | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Tiến trình dân chủ | | Democratic process | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Italia là một nước cộng hoà dân chủ từ năm 1946 | | Italy has been a democratic republic since 1946 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | democracy | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Tăng cường dân chủ xã hội chủ nghĩa ở cấp cơ sở | | To strengthen socialist democracy at grassroots level |
|
|
|
|