Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
dò dẫm


[dò dẫm]
to feel one's way; to grope one's way; (nghĩa bóng) to proceed by trial and error
Trời tối, đường trơn, phải dò dẫm từng bước
To have to feel/grope one's way on the slippery road in the dark
Chúng tôi đã phải dày công dò dẫm mới tìm được lời giải
We had to grope around a lot before finding the solution
Công trình nghiên cứu của chúng tôi vẫn còn ở giai đoạn dò dẫm
Our research is still proceeding by trial and error



Grope
Trời tối, đường trơn, phải dò dẫm từng bước To have to grope one's way on the slippery road in the dark


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.