Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
dúng


[dúng]
wet, soak; dip
take part (in), participate (in); partake (in); be implicated (in)



(địa phương) như nhúng


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.