|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
dương tính
noun
Male nature
![](img/dict/02C013DD.png) | [dương tính] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | male nature | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | positive | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Đã phát hiện thêm 17 người dương tính HIV ở tỉnh này, nâng tổng số lên đến 95 trương hợp | | Another 17 HIV-positive people have been found in this province taking the total to 95 |
|
|
|
|