|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
dầm
verb to soak; to pickle; to steep
| [dầm] | | động từ. | | | to soak, to steep; to pickle; dip (in, into), submerge (in, into) | | | dầm quần áo bẩn vào nước | | soak dirty clothes in water | | | (dầm mưa) incessant rain | | danh từ | | | girder, girdle | | | paddle, oar |
|
|
|
|