Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
dầm dề



adj
soaked; oozingly wet
nước mắt dầm dề Eyes overflowing with tears

[dầm dề]
tính từ.
soaked; oozingly wet; be drenched/soaked, be wet through
nước mắt dầm dề
Eyes overflowing with tears.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.