|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
dẻo quẹo
| [dẻo quẹo] | | | (khẩu ngữ) | | | Very lithe. | | | Tay cô ta múa dẻo quẹo | | Her arms moved very lithely in her dance. | | | Done exactly to a turn (nói về cơm, xôi). |
(khẩu ngữ) Very lithe Tay cô ta múa dẻo quẹo Her arms moved very lithely in her dance Done exactly to a turn (nói về cơm, xôi)
|
|
|
|