Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
dọn bàn


[dọn bàn]
to set the table; to lay the table (để bày thức ăn ra)
to clear the table (sau khi ăn xong)



Clear the table


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.