|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
dụng công
![](img/dict/02C013DD.png) | [dụng công] | ![](img/dict/46E762FB.png) | động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | take pains (in carrying out research, in artistic creation); try hard; endeavour | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Dụng công thiết kế một cái máy | | To design painstakingly a machine. | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Dụng công miêu tả một nhân vật | | To take pains in describing a character. | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | diligent, painstaking |
Take pains (in carrying out research, in artistic creation) Dụng công thiết kế một cái máy To design painstakingly a machine Dụng công miêu tả một nhân vật To take pains in describing a character
|
|
|
|