Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
eo óc


[eo óc]
Night-time cock crowing, night-time cock crowing, night-time cock-a-doodle-doo
Đêm khuya không ngủ được nghe tiếng gà eo óc
To hear late night-time cock-a-doole-doo in one's sleeplessness.



Night-time cock crowing, night-time cock crowing, night-time cock-a-doodle-doo
Đêm khuya không ngủ được nghe tiếng gà eo óc To hear late night-time cock-a-doole-doo in one's sleeplessness

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.