|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
gông cùm
| [gông cùm] | | | Cangue and stocks. | | | (b) Slavery. | | | Deprive of one's freedom, chain. | | | Không gì có thể gông cùm được ý chí của con người ấy | | Nothing can chain the will of that man. |
Cangue and stocks. (b) Slavery Deprive of one's freedom, chain Không gì có thể gông cùm được ý chí của con người ấy Nothing can chain the will of that man
|
|
|
|