Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
gần đây



adv
nearby
gần đây có một cái chợ there is a market nearby recently; not long ago

[gần đây]
near by; near here
Gần đây có siêu thị hay không?
Is there a supermarket near by?; is there a supermarket near here?
Anh ta mất máu nhiều quá! Hãy đưa anh ta đến bệnh viện gần đây nhất!
He lost a lot of blood! Take him to the nearest hospital!
in recent times; recently; lately
Gần đây ông ta yếu lắm
He has been in very poor health lately/recently
of recent date/occurrence; recent
Mãi cho đến gần đây họ mới nói thật về vụ bê bối đó
Until recently/until recent times, they told the truth about that scandal
Trong những thập niên gần đây, dân số vùng này đã tăng rất nhanh
During recent decades, the population of this area has grown very rapidly
Xin cho biết những sự kiện gần đây nhất đã xảy ra như thế nào
Please tell me how the latest events happened



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.