Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ghi công


[ghi công]
to cite
Ghi công ai vì lòng dũng cảm
To cite somebody for bravery



Cite
Ghi công ai vì dũng cảm To cite somebody foe bbravery

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.