|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
giáo dục
noun
education; bringing up kẻ vô giáo dục a man without education
![](img/dict/02C013DD.png) | [giáo dục] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | to bring up; to educate | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | upbringing; education | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Giáo dục song ngữ | | Bilingual education | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Giáo dục là quốc sách ưu tiên hàng đầu | | Education is a national policy which is given top priority | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Tôi muốn cô bé được giáo dục đàng hoàng | | I want her to receive a good education | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | educational | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Trò chơi có tính cách giáo dục | | Educational game |
|
|
|
|