| 
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary) 
	
		  giải đáp   
 
   | [giải đáp] |  |   |   | to clear up; to answer |  |   |   | Xin vui lòng giải đáp việc này, vì lòng kiên nhẫn của chúng tôi cũng có hạn |  |   | Please clear this matter up. because there are limits to our patience |  
 
 
 
    Clear up (someone's) queries, answer (someone's) questions    Giải đáp thắc mắc một bài giảng   To clear up queries after a lecture
    | 
		 | 
	 
	
		 | 
	 
 
 |