Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
giải pháp



noun
solution
giải pháp chính trị Political solution

[giải pháp]
solution; (nghĩa bóng) cure; remedy
Có giải pháp chính trị nào cho cuộc xung đột đẫm máu này chăng?
Is there any political solution to this bloody conflict?
Tìm một giải pháp cho nạn thất nghiệp ở nông thôn
To find a cure/remedy for unemployment in rural areas
Những sự kiện này làm cho người ta hy vọng là sẽ có một giải pháp hoà bình
These events have raised hopes of a peaceful solution



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.