|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
giấc điệp
![](img/dict/02C013DD.png) | [giấc điệp] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ cũ; nghĩa cũ) Sound sleep; beautiful dream. | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Mơ màng giấc điệp | | To have a beautiful dream. |
(từ cũ; nghĩa cũ) Sound sleep; beautiful dream Mơ màng giấc điệp To have a beautiful dream
|
|
|
|