Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
giữ chức vụ


[giữ chức vụ]
to hold the post of...; to hold office
Giữ chức vụ thủ tướng
To hold office as prime minister
Đã giữ chức vụ này thì không được tham gia bất kỳ đảng phái chính trị nào
Membership of any political party is incompatible with this post



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.