| 
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary) 
	
		  giao lưu   
 
   | [giao lưu] |  |   |   | exchanges |  |   |   | Các sinh viên sẽ tham gia giao lưu văn hoá, thi đấu thể thao và thảo luận về các vấn đề xã hội |  |   | Students will take part in cultural exchanges, sporting events and discussions on social issues |  
 
 
 
    Exchange rellations (trade, cultural...)
    | 
		 | 
	 
	
		 | 
	 
 
 |