|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hà hơi
| [hà hơi] | | | to blow with a wide-open mouth | | | to give the kiss of life to somebody; to give somebody mouth-to-mouth resuscitation | | | Hà hơi cứu người bị chết đuối vừa mới vớt lên | | To give the kiss of life to a person rescued from drowning | | | Hà hơi tiếp sức cho một chế độ sắp sụp đổ | | To give the kiss of life to a regime on the point of collapse |
Blow with a wide-open mouth Give the kiss of life to, resuscitate Hà hơi cho người bị chết đuối được vớt lên To give the kiss of life to a person rescued from drowing
|
|
|
|