 | [hài lòng] |
| |  | contented; content; pleased; satisfied |
| |  | Anh có hài lòng với kết quả thi hay không? |
| | Are you satisfied/pleased with the exam results? |
| |  | Tôi chẳng biết bà ấy có hài lòng với công việc đánh máy hay không |
| | I don't know whether she was content with her job as a typist |