![](img/dict/02C013DD.png) | [hàng] |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | goods; freight; cargo |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Máy bay vừa chở khách vừa chở hàng |
| Passenger and cargo plane |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | goods; wares; products |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Hàng hư |
| Damaged goods |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Họ không chịu mở cửa thị trường cho hàng Nhật vào |
| They refuse to open up their market to Japanese products |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | xem món hàng |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | line |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Một hàng văn bản |
| A line of text |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | row |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Ghế hàng đầu |
| Front-row seat |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Paul đứng ở hàng đầu / chót |
| Paul is in the first/last row |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Ô: Giao điểm giữa một hàng và một cột trong bảng tính |
| Cell: The intersection of a row and a column in a spreadsheet |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | xem quan tài |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | to yield; to surrender |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Thà chết chứ không chịu hàng |
| Rather die than surrender |