|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hàng không
noun
air-communication đường hàng không air-line
![](img/dict/02C013DD.png) | [hàng không] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | aeronautical | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | aeronautics; aviation | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ | | National Aeronautics and Space Administration; NASA | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | xem công ty hàng không | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Đi máy bay của Hàng không Việt Nam an toàn lắm | | It is very safe to fly Vietnam Airlines |
|
|
|
|