Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hành động



verb
to act

[hành động]
deed; act; action
Hành động can đảm của anh ta đáng được tuyên dương
His act of bravery/brave deed/courageous act merits mention in dispatches
Chúng tôi cần hành động, chứ không phải hứa suông
We don't want promises but action
Bớt nói lại và nên hành động nhiều hơn!
Have less talk and more action!
Xét đoán ai qua hành động
To judge somebody by his/her actions
to act; to take action
Hành động vì bị ép buộc
To act under pressure
Hành động theo lương tâm mình
To act according to one's conscience
Kế hoạch đã chuẩn bị xong, tuần tới ta sẽ hành động
The plans are ready, we'll take action next week



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.