Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hành lý



noun
baggage; luggage

[hành lý]
baggage; luggage
Xe đẩy hành lý
Luggage trolley
Hành lý của ông nặng quá trọng lượng quy định
Your luggage is overweight
Nếu hành lý nặng quá trọng lượng quy định thì phải trả thêm tiền
You have to pay extra/a supplement for excess baggage


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.