Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
háo hức



adj
enthusiatic

[háo hức]
eager; avid
Đừng háo hức quá! Thời gian là câu trả lời hay nhất!
Don't be too eager! Time alone will tell!



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.