Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hình thành


[hình thành]
to take form/shape
Kế hoạch bắt đầu hình thành trong đầu tôi
The plan is beginning to take shape in my mind



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.