Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hùa



verb
to allow

[hùa]
(hùa theo ai) to make common cause with somebody; to side with somebody; to take side with somebody



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.