|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hũu sản
| [hũu sản] | | | Propertied, moneyed, belonging to the haves. | | | Các tầng lớp hữu sản | | The moneyed classes, The propertied classes. | | | Những người hữu sản và những người vô sản | | The haves and the havenots. |
Propertied, moneyed, belonging to the haves Các tầng lớp hữu sản The moneyed classes, The propertied classes
|
|
|
|