Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hũu sản


[hũu sản]
Propertied, moneyed, belonging to the haves.
Các tầng lớp hữu sản
The moneyed classes, The propertied classes.
Những người hữu sản và những người vô sản
The haves and the havenots.



Propertied, moneyed, belonging to the haves
Các tầng lớp hữu sản The moneyed classes, The propertied classes


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.