|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hẫng
 | [hẫng] | |  | Make a false step. | |  | Hẫng chân | | To make a false step. | |  | End abruptly. | |  | Bài văn hẫng | | A literary essay which ends abruptly. |
Make a false step Hẫng chân To make a false step
End abruptly Bài văn hẫng A literary essay which ends abruptly
|
|
|
|