|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hệ thống
noun
system; network; chanel; net theo hệ thống through the usual channel hệ thống đường xá road net
 | [hệ thống] | | |  | system; network; net | | |  | Hệ thống đường sá | | | Network of roads; road system | | |  | Hệ thống kênh rạch | | | Network of canals | | |  | Hệ thống sông ngòi | | | Network of rivers and streams; river system | | |  | Hệ thống cung cấp nước | | | Water supply system | | |  | Nó không chịu vô hệ thống | | | He refuses to be part of the system |
|
|
|
|