|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
học tập
| [học tập] | | | to train; to study; to learn | | | Học tập chăm chỉ | | To study with assiduity | | | Có tiến bộ trong học tập | | To make progress in one's studies | | | Học tập quân sự | | To undergo military training | | | xem học tập cải tạo | | | to follow in the steps of... | | | Học tập cha anh | | To follow in the steps of one's elders |
Train, drill; learn study Học tập chăm chỉ To study with assiduity Follow in the steps of Học tập cha anh To follow in the steps of one's elders
|
|
|
|