![](img/dict/02C013DD.png) | [hội chợ] |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | fair |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Chúng tôi sẽ tham gia triển lãm ở Hội chợ sách Hà Nội |
| We'll be among the exhibitors at the Hanoi Book Fair |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Hội chợ trao đổi thương mại và kinh tế khối Pháp ngữ |
| The Francophone Fair for Economic and Commercial Exchange |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Kiểu hội chợ phổ biến nhất ở Mỹ là hội chợ nông nghiệp tiểu bang |
| In the United States, the most common type of fair is the state agricultural fair |