|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hay ho
![](img/dict/02C013DD.png) | [hay ho] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (mỉa mai) nice | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Câu chuyện ấy có hay ho gì mà nhắc lại! | | That is a nice story to repeat! | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Dính vào một việc hay ho quá! | | To be implicated in a very nice mess indeed!. |
(mỉa) Nice Câu chuyện ấy có hay ho gì mà nhắc lại! That is a nice story to repeat! Dính vào một việc hay ho quá! To be implicated in a very nice mess indeed!
|
|
|
|