Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hiếm gì


[hiếm gì]
there is no shortage of...
Hiếm gì những người có nhiệt tình lao động
People with zeal in work are not few in number



Not lacking
Hiếm gì những người có nhiệt tình lao động People with zeal in wwork are not lacking


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.