|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hiệu
noun
shop; store hiệu sách book shop sign; signal; mark chuông báo hiệu signal bell nhãn hiệu trade-mark
 | [hiệu] |  | danh từ | |  | shop; store | |  | hiệu sách | | book shop | |  | sign; signal; mark | |  | chuông báo hiệu | | signal bell | |  | nhãn hiệu | | trade-mark |
|
|
|
|